Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.480 | 6.020 | 1.540 |
Trái Phiếu | 93.940 | 95.320 | 1.380 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.560 | 1.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 36.345 | 23.706 |
Chính phủ | 32.010 | 26.005 |
Doanh Nghiệp | 27.092 | 17.009 |
Tiền mặt | 2.793 | 4.694 |
Đô thị | 0.175 | 0.180 |
Số vị thế mua: 2,125
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 3.625% | - | 2.03 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.75% | - | 1.68 | - | - | |
New Hampshire Invt Tr | - | 1.56 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 1.38 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 1.33 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.625% | - | 1.28 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2% | - | 1.28 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 0.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 0.93 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MetLife Series 25053 CL 35 | 6.6B | 2.34 | 2.37 | 2.22 | ||
MetLife Series 25053 CL 50 | 6.6B | 2.19 | 2.21 | 2.06 | ||
MetLife Series 25053 CL 60 | 6.6B | 2.10 | 2.11 | 1.96 | ||
MetLife Series 25053 CL 65 | 6.6B | 2.06 | 2.06 | 1.91 | ||
MetLife Series 25053 CL 75 | 6.6B | 1.96 | 1.96 | 1.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét