Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Chứng Khoán | 56.610 | 56.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.310 | 42.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.344 | 15.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.355 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 1.721 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.407 | 8.866 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.204 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.516 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 36.050 | 16.653 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.780 | 12.758 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.590 | 7.946 |
Năng lượng | 8.790 | 5.329 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.950 | 6.189 |
Tiện ích | 5.440 | 3.863 |
Công Nghiệp | 5.040 | 12.471 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.020 | 11.242 |
Bất Động Sản | 3.270 | 2.743 |
Công nghệ | 2.660 | 17.877 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.400 | 6.795 |
Số vị thế mua: 78
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poland (Republic of) | PL0000104717 | 13.13 | - | - | |
Hungary (Republic Of) 6.75% | HU0000402375 | 9.29 | - | - | |
Ba Lan 6N | PL0000104543 | 5.75 | 5.651 | +5.41% | |
PKO Bank Polski | PLPKO0000016 | 5.37 | 59.64 | -1.39% | |
Bank Polska Kasa Opieki | PLPEKAO00016 | 4.30 | 138.70 | -1.87% | |
Hungary(Rep Of) 5.5% | HU0000402318 | 4.04 | - | - | |
Hungary (Republic Of) 0.6% | HU0000402383 | 3.36 | - | - | |
Unicred Bk Austria | XS0286407571 | 3.10 | - | - | |
ORLEN SA | PLPKN0000018 | 3.10 | 46.87 | -0.42% | |
CEZ as | CZ0005112300 | 2.93 | 163.00 | +1.88% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét