
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.120 | 68.740 | 60.620 |
Trái Phiếu | 88.760 | 108.160 | 19.400 |
Chuyển Đổi | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Khác | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 79.858 | 58.896 |
Tiền mặt | 35.763 | 23.593 |
Chính phủ | 1.418 | 20.733 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.622 | 5.635 |
Phái sinh | -32.778 | 40.316 |
Đô thị | 0.251 | 0.472 |
Số vị thế mua: 1,484
Số vị thế bán: 431
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BCS15ERN CDS USD R V 03MEVENT DCS15ERN_PRO CCPCDX | - | 8.74 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 2.74 | - | - | |
Future on Ultra US Treasury Bond | - | 1.65 | - | - | |
Future on Ultra 10 Year US Treasury Note | - | 1.39 | - | - | |
DBI0CP3S TRS USD R E | - | 1.27 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 0.89 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 0.82 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 0.73 | - | - | |
DBI0CTMS TRS USD R E DBI0CTMS TRS R E IBOXX | - | 0.73 | - | - | |
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 0.71 | 103.21 | -0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BWDPML08 | 3.03B | 1.03 | -5.99 | - | ||
IE00BD3BNW36 | 3.03B | 1.02 | -6.07 | - | ||
IE00BDZZRN22 | 3.03B | 0.99 | -6.46 | - | ||
MGI UK Long Gilt Fund Class I 1 | 1.74B | -0.89 | -11.82 | -2.73 | ||
MGI UK Long Gilt Fund Class M 6 | 1.74B | -1.14 | -12.21 | -3.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét