Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.870 | 49.870 | 42.000 |
Trái Phiếu | 88.230 | 112.560 | 24.330 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Khác | 3.220 | 4.480 | 1.260 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.409 | 77.703 |
Tiền mặt | 27.617 | 15.354 |
Chính phủ | -3.997 | 15.421 |
Phái sinh | -18.059 | 39.588 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.929 | 5.740 |
Đô thị | 0.202 | 0.506 |
Số vị thế mua: 1,123
Số vị thế bán: 318
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DBI0BYZS TRS EUR R E IBOXX TRS R E L | - | 3.70 | - | - | |
US 2 Year Note (CBT) June14 | - | 3.10 | - | - | |
US 5 Year Note (CBT) June14 | - | 2.35 | - | - | |
US Long Bond (CBT) June14 | - | 2.32 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 1.36 | 118.71 | +0.36% | |
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 1.05 | - | - | |
Future on Ultra 10 Year US Treasury Note | - | 0.96 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 0.84 | - | - | |
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 0.69 | 101.16 | +0.63% | |
Linde PLC 3.625% | XS2634594076 | 0.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BWDPML08 | 4.35B | -6.80 | 3.39 | - | ||
IE00BD3BNW36 | 4.35B | -6.82 | 3.09 | - | ||
IE00BDZZRN22 | 4.35B | -33.64 | -12.38 | - | ||
IE00BZ0XH245 | 1.25B | - | - | - | ||
IE00BJYLNM44 | 1.7B | -19.59 | -5.47 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét