Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.540 | 56.510 | 48.970 |
Trái Phiếu | 91.340 | 108.970 | 17.630 |
Chuyển Đổi | 1.540 | 1.540 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.594 | 60.752 |
Tiền mặt | 28.752 | 19.947 |
Chính phủ | -0.201 | 15.035 |
Phái sinh | -18.316 | 39.127 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.162 | 6.905 |
Đô thị | 0.148 | 0.440 |
Số vị thế mua: 1,321
Số vị thế bán: 319
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 2.55 | - | - | |
Future on Ultra US Treasury Bond | - | 1.73 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 1.63 | - | - | |
Future on US Treasury Bond | - | 1.18 | - | - | |
DBI0CH4S TRS USD R E | - | 1.04 | - | - | |
ILF USD Liquidity 2 | IE00B04TWD92 | 0.90 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 0.87 | 99.79 | -0.01% | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 0.69 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 0.68 | - | - | |
Future on 10 Year Treasury Note | - | 0.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BWDPML08 | 4.35B | -2.85 | -8.14 | - | ||
IE00BD3BNW36 | 4.35B | -2.92 | -8.21 | - | ||
IE00BDZZRN22 | 4.35B | -3.27 | -8.56 | - | ||
IE00BJYLNM44 | 1.43B | 3.01 | -2.71 | - | ||
MGI UK Inflation Linked Bd Fd C Z1 | 969.93M | -5.87 | -18.15 | -0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét