
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.390 | 0.400 | 0.010 |
Trái Phiếu | 99.290 | 99.320 | 0.030 |
Khác | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.683 | 83.352 |
Chính phủ | 12.482 | 6.795 |
Tiền mặt | 0.348 | 7.552 |
Phái sinh | 0.160 | 18.157 |
Số vị thế mua: 289
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon Rspnb Hrzns EM DbtImpUSDXAcc | IE000D1J9WV4 | 4.44 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.01 | - | - | |
Morocco (Kingdom of) 4.75 | XS3041322051 | 1.03 | - | - | |
Banco International Del Peru S.A.A. | - | 0.98 | - | - | |
Bank of the Philippine Islands 5.625 | XS3035231110 | 0.95 | - | - | |
Greensaif 6.103% 08/23/42 | - | 0.92 | - | - | |
Banco Nacional de Comercio Exterior S.N.C. | - | 0.82 | - | - | |
Saudi Arabian Oil Company 2.25% | XS2262853265 | 0.80 | - | - | |
Raizen Fuels Finance SA 6.7% | - | 0.80 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mellon Global Bond Fund USD X Acc | 23.53M | 2.85 | -2.36 | 0.33 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate U | 2.25M | 2.17 | 3.56 | 3.17 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateBU | 296.81K | 1.64 | 4.47 | 3.20 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateCU | 7.23M | 1.77 | 4.89 | 3.61 | ||
Mellon Emerging Markets CorporateWU | 9.01M | 1.84 | 5.10 | 3.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét