Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.190 | 0.400 | 0.210 |
Trái Phiếu | 99.780 | 99.850 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.074 | 77.472 |
Chính phủ | 6.654 | 7.515 |
Tiền mặt | 0.305 | 8.337 |
Phái sinh | -0.106 | 13.288 |
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PLDT Inc. 2.5% | XS2191367494 | 1.30 | - | - | |
Standard Chartered PLC | XS2319954710 | 1.07 | - | - | |
Medco Maple Tree Pte Ltd. 8.96% | - | 1.06 | - | - | |
JSC National Company KazMunayGas 3.5% | XS2242422397 | 1.04 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.625% | - | 1.03 | - | - | |
Endeavour Mining PLC 5% | - | 1.03 | - | - | |
Orlen SA 4.75% | XS2647371843 | 1.01 | - | - | |
AIA Group Ltd, Hong Kong | XS2356311139 | 1.00 | - | - | |
Greenko Power II Limited 4.3% | - | 1.00 | - | - | |
Banco International Del Peru S.A.A. | - | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mellon Emerging Markets Corporate H | 268.11M | 0.94 | -5.03 | 1.07 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate I | 268.11M | 1.05 | -4.42 | 1.72 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate A | 263.89M | 4.95 | 0.10 | 5.40 | ||
Mellon Emerging Markets Corporate W | 263.89M | 5.10 | 0.93 | 6.29 | ||
Mellon Euroland Bond Fund EUR C Inc | 724.34K | 0.18 | -3.88 | 0.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét