Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.960 | 0.970 | 0.010 |
Trái Phiếu | 97.000 | 97.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 1.810 | 1.940 | 0.130 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.034 | 60.653 |
Chính phủ | 20.186 | 30.610 |
Tiền mặt | 0.965 | 2.794 |
Số vị thế mua: 233
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.1 31-Oct-2028 | IL0011973265 | 7.21 | 101.640 | +0.10% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 3.99 | 88.06 | +0.93% | |
Israel 2.8 29-Nov-2052 | IL0011840761 | 3.34 | 68.170 | +0.86% | |
Israel (State Of) | XS2715285230 | 1.83 | - | - | |
Israel (State Of) | - | 1.38 | - | - | |
Alony B12 | IL0039004952 | 1.28 | 89.58 | +0.16% | |
Phoenix Capital Raising 2009 Ltd. | IL0011555302 | 1.26 | - | - | |
GAV YAM B9 | IL0075902192 | 1.26 | 105.070 | +0.05% | |
Gav-Yam Lands Corp Ltd 2.55 30-Jun-2034 | IL0075901517 | 1.22 | 88.230 | +0.19% | |
Sella Capital B4 | IL0011671471 | 1.13 | 106.40 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Meitav Bonds + 10% | 1.03B | 4.72 | 1.68 | - | ||
Meitav Hoshen | 577.59M | 2.65 | 0.92 | 1.65 | ||
Meitav Money Market for Rising In | 576.98M | 7.78 | 9.63 | 1.50 | ||
Tachlit TTF CPI Gov Bds 2 5Yrs | 555.91M | 2.49 | 0.09 | 0.49 | ||
Meitav Dollar Bonds | 531.94M | 7.53 | 7.19 | 1.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét