Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.820 | 1.090 | 0.270 |
Trái Phiếu | 97.650 | 97.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 1.300 | 1.420 | 0.120 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.489 | 60.870 |
Chính phủ | 19.392 | 32.005 |
Tiền mặt | 0.822 | 2.836 |
Số vị thế mua: 228
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.1 31-Oct-2028 | IL0011973265 | 7.15 | 101.800 | -0.07% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 3.61 | 89.47 | +0.21% | |
Israel 2.8 29-Nov-2052 | IL0011840761 | 3.20 | 69.500 | +0.35% | |
Israel (State Of) | XS2715285230 | 1.93 | - | - | |
Israel (State Of) | - | 1.41 | - | - | |
GAV YAM B9 | IL0075902192 | 1.30 | 105.35 | +0.04% | |
Gav-Yam Lands Corp Ltd 2.55 30-Jun-2034 | IL0075901517 | 1.25 | 88.40 | +0.06% | |
Sella Capital B4 | IL0011671471 | 1.17 | 107.55 | +0.16% | |
Alony B12 | IL0039004952 | 1.16 | 91.21 | -0.08% | |
Azrieli Group 0.65% 01-04-25 | IL0011344368 | 1.15 | 114.79 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Meitav Bonds + 10% | 1.03B | 5.97 | 1.98 | - | ||
Meitav Hoshen | 575.26M | 4.25 | 1.27 | 1.79 | ||
Tachlit TTF CPI Gov Bds 2 5Yrs | 569.59M | 3.25 | 0.46 | 0.56 | ||
Meitav Dollar Bonds | 532.2M | 6.00 | 7.13 | 1.83 | ||
Meitav Money Market for Rising In | 511.85M | 6.01 | 9.31 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét