Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.070 | 21.280 | 0.210 |
Trái Phiếu | 77.620 | 77.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Khác | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 73.089 | 60.449 |
Tiền mặt | 21.071 | 3.174 |
Chính phủ | 5.007 | 31.347 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ella Deposit Ltd 0.62% | IL0011422156 | 3.10 | - | - | |
GAZIT GLOBE B4 | IL0012603978 | 2.66 | - | - | |
MIZRAHI TE B1 | IL0069500838 | 2.57 | - | - | |
POALIM HAN B32 | IL0019405351 | 2.25 | - | - | |
ISRAEL COR B7 | IL0057601606 | 2.02 | - | - | |
Migdal Insurance Funds Raising 3.39% 31-12-27 | IL0011370330 | 1.84 | 103.33 | 0.00% | |
DELEK DRILL B1 | IL0047500892 | 1.66 | - | - | |
POALIM HAN B10 | IL0019404024 | 1.65 | - | - | |
ADO B7 | IL0050502405 | 1.58 | - | - | |
Industrial Buildings Corporation 3.7% 30-06-28 | IL0022604461 | 1.43 | 118.08 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Meitav Bonds + 10% | 1.1B | 1.50 | 1.53 | - | ||
Meitav Hoshen | 683.37M | 0.09 | 1.00 | 1.58 | ||
Meitav Bond | 675.29M | 0.45 | 0.38 | - | ||
Meitav Money Market for Rising In | 647.76M | 5.01 | 7.71 | 2.07 | ||
Meitav Ex Tel Bond 60 Unlinked | 534.9M | 1.98 | 0.97 | 1.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét