
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.890 | 15.090 | 13.200 |
Chứng Khoán | 35.210 | 35.320 | 0.110 |
Trái Phiếu | 62.120 | 64.660 | 2.540 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 1.420 | 1.360 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.329 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.569 | 2.541 |
Giá trên doanh thu | 2.063 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.548 | 10.415 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.222 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.266 | 9.697 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.920 | 20.624 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.610 | 16.927 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.940 | 10.598 |
Công Nghiệp | 9.930 | 12.436 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.270 | 11.716 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.080 | 7.127 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.770 | 5.003 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.620 | 7.216 |
Năng lượng | 2.960 | 3.654 |
Tiện ích | 2.250 | 3.432 |
Bất Động Sản | 1.660 | 3.552 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 5.35 | 160.88 | +0.05% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund Investor | IE0007471695 | 4.99 | 191.096 | -0.29% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.12 | 1,239.13 | -0.37% | |
JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C acc - US | LU0217389567 | 4.11 | 19.260 | -0.10% | |
MEAG GlobalAktien | DE000A2PPJZ8 | 4.11 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 4.10 | 14.566 | +0.20% | |
Man Hi Yld Opps I EUR Acc | IE00BDTYYL24 | 4.05 | - | - | |
Barings EM Sovereign Debt Tr A USD Acc | IE00BYXWSX94 | 3.98 | - | - | |
NN L US Credit - I Cap USD | LU0555027738 | 3.74 | 10,848.280 | -0.27% | |
L&G Euro Corporate Bond I EUR Acc | LU0984223668 | 3.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MEAG EuroInvest A | 1.05B | 15.77 | 15.82 | 6.73 | ||
MEAG EuroInvest I | 18.94M | 16.29 | 16.85 | 7.69 | ||
MEAG EuroErtrag | 438.23M | 1.74 | 5.58 | 1.98 | ||
MEAG ProInvest | 516.28M | 26.86 | 22.24 | 7.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét