Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.600 | 99.600 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 47.615 | 33.085 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.299 | 8.770 |
Chính phủ | 24.689 | 45.947 |
Tiền mặt | 0.397 | 11.641 |
Số vị thế mua: 250
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oatei Tf 0,25% Lg24 Eur | FR0011427848 | 2.71 | 100.46 | -0.08% | |
Sumitomo Mitsui Trust Bank Ltd. 0.01% | XS2240511076 | 2.08 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 0.387% | XS2456884746 | 1.73 | - | - | |
Korea Housing Finance Corp 0.01% | XS2355599353 | 1.66 | - | - | |
Korea Housing Finance Corp 0.01% | XS2100269088 | 1.57 | - | - | |
ASB Bank Ltd. 0.25% | XS2343772724 | 1.55 | - | - | |
Banco Santander Totta S A 3.375% | PTBSPAOM0008 | 1.53 | - | - | |
Federation des Caisses Desjardins du Quebec 4.216% | XS2696112437 | 1.50 | - | - | |
Germany 2.5 13-Mar-2025 | DE000BU22007 | 1.33 | 99.272 | +0.02% | |
UBS AG, London Branch 0.01% | XS2326546434 | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MEAG EuroRent A | 314.24M | -14.46 | -5.19 | 0.05 | ||
MEAG EuroFlex | 159.92M | -4.17 | -1.62 | -0.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét