Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.720 | 52.360 | 14.640 |
Chứng Khoán | 20.110 | 22.600 | 2.490 |
Trái Phiếu | 37.940 | 43.760 | 5.820 |
Chuyển Đổi | 3.920 | 3.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.320 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.602 | 15.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.947 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.485 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.778 | 8.714 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.365 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.708 | 12.270 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.630 | 16.666 |
Công nghệ | 13.510 | 17.901 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.190 | 11.254 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.890 | 12.763 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.670 | 7.953 |
Công Nghiệp | 10.580 | 12.476 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.850 | 6.781 |
Năng lượng | 3.670 | 5.327 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.510 | 6.100 |
Bất Động Sản | 2.510 | 2.751 |
Tiện ích | 1.990 | 3.860 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Caixabank Renta FIja Dólar Cartera FI | ES0138807005 | 6.34 | - | - | |
iShares Euro Ultrashort Bond UCITS | IE00BCRY6557 | 6.08 | 101.40 | +0.06% | |
iShares Developed World Index Fund (IE) D Acc EUR | IE00BD0NCM55 | 4.59 | 24.345 | +0.90% | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 4.42 | 145.510 | +0.03% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 3.89 | 92.35 | -0.28% | |
iShares Global Corp Bnd EUR Hdg | IE00B9M6SJ31 | 3.82 | 86.49 | -0.32% | |
DWS Invest ESG Euro Bonds (Short) FC | LU0145657366 | 3.77 | - | - | |
Caixabank Renta Fija Subord. Cartera FI | ES0137794022 | 3.67 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 3.42 | 26.680 | -0.01% | |
JPMorgan Funds US Short Duration Bond Fund I (ac | LU0973529844 | 3.29 | 75.789 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.64B | 14.64 | 0.79 | 7.67 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.64B | 15.42 | 1.47 | 8.42 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.38B | 38.05 | 12.59 | 16.47 | ||
ES0115663009 | 1.09B | 32.09 | 11.63 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 708.14M | -0.25 | 1.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét