
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.590 | 98.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 10.336 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.600 |
Giá trên doanh thu | - | 1.099 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 7.241 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.996 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.181 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Naspers Ltd | ZAE000015889 | 18.93 | - | - | |
Sasol Ltd | ZAE000006896 | 7.27 | 8,280 | -1.84% | |
British American Tobacco | GB0002875804 | 6.88 | 3,520.0 | +0.66% | |
MTN Group | ZAE000042164 | 4.91 | 13,014 | -0.08% | |
Old Mutual PLC | GB00B77J0862 | 4.22 | - | - | |
Vodacom Group | ZAE000132577 | 3.87 | 13,628 | -0.44% | |
Standard Bank Grp | ZAE000109815 | 3.85 | 23,406 | +1.01% | |
FirstRand Ltd | ZAE000066304 | 3.39 | 7,624 | +1.38% | |
Anglo American PLC | GB00B1XZS820 | 3.31 | - | - | |
BHP Billiton PLC | GB0000566504 | 3.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matrix Novare Equity Fund C | 170.85M | 2.54 | 5.81 | - | ||
Novare Capital Preserver Fund of A2 | 160.94M | 3.26 | 8.30 | 6.99 | ||
Novare Capital Preserver Fund of Fu | 160.94M | 3.48 | 8.87 | 7.54 | ||
Novare Worldwide Flexible A1 | 48.47M | 4.93 | 9.88 | 7.05 | ||
Novare Worldwide Flexible A2 | 48.47M | 4.70 | 9.31 | 6.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét