
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.220 | 23.000 | 15.780 |
Chứng Khoán | 49.750 | 49.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.780 | 43.010 | 1.230 |
Chuyển Đổi | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.415 | 17.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.586 | 2.566 |
Giá trên doanh thu | 2.008 | 1.887 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.667 | 10.522 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.072 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.456 | 9.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.690 | 20.920 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.230 | 10.490 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.130 | 4.943 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.900 | 16.841 |
Công Nghiệp | 10.890 | 12.477 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.840 | 11.549 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.080 | 7.165 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.810 | 7.131 |
Năng lượng | 3.740 | 3.653 |
Tiện ích | 1.500 | 3.431 |
Bất Động Sản | 1.200 | 3.590 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
R-co Target 2030 IG IC EUR | FR001400SEM8 | 7.33 | - | - | |
R Valor P EUR | FR0011847409 | 6.86 | 2,620.020 | -0.32% | |
R-co Target 2028 IG P EUR | FR001400BU98 | 6.32 | - | - | |
R-co Valor Bond Opportunities C EUR | FR0013417524 | 5.99 | - | - | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 4.83 | 129.99 | -2.39% | |
Amundi US Treasury Bond 7-10Y UCITS USD Acc | LU1407887915 | 4.45 | 268.12 | +0.30% | |
R-co Target 2029 IG IC EUR | FR001400KAN1 | 4.09 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 3.59 | 4,688.5 | -2.53% | |
R-co Conviction Credit Euro IC EUR | FR0010807123 | 3.57 | - | - | |
R Mines d’Or | FR0007001581 | 3.53 | 125.440 | +0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Valor C EUR | 7.38B | 2.22 | 11.43 | 7.74 | ||
R Valor D EUR | 7.38B | 2.22 | 11.43 | 7.75 | ||
R Valor F EUR | 7.38B | 2.05 | 11.04 | 7.30 | ||
R Valor P EUR | 7.38B | 2.48 | 11.99 | 8.23 | ||
R Mines dOr | 355.01M | 30.13 | 18.92 | 10.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét