
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.710 | 78.080 | 52.370 |
Chứng Khoán | 74.270 | 74.270 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.865 | 15.283 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.511 | 2.127 |
Giá trên doanh thu | 1.673 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.584 | 8.759 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.742 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.013 | 12.244 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.790 | 17.591 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.970 | 11.081 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.640 | 12.848 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.460 | 6.682 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.500 | 16.836 |
Công Nghiệp | 8.420 | 12.564 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.110 | 6.182 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.170 | 7.905 |
Năng lượng | 5.720 | 5.515 |
Tiện ích | 4.580 | 3.880 |
Bất Động Sản | 0.630 | 2.755 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro Stoxx 50 | - | 12.82 | - | - | |
Pictet-Short-Term Money Market EUR I | LU0128494944 | 11.44 | 148.338 | +0.01% | |
Vanguard FTSE All-World UCITS USD Acc | IE00BK5BQT80 | 7.62 | 153.10 | +0.30% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 6.89 | 97.55 | +0.30% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 6.86 | - | - | |
BNPP InstiCash EUR 3M Std VNAV I Cap | LU0423949717 | 5.53 | - | - | |
iShares MSCI World QualityDividend UCITS Dist | IE00BYYHSQ67 | 5.10 | 6.49 | +0.31% | |
iShares MSCI Europe ex-UK UCITS | IE00B14X4N27 | 2.43 | 4,057.5 | +1.31% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 2.35 | 178.64 | +1.59% | |
Redeia Corporacion | ES0173093024 | 2.27 | 18.210 | -0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 277.67M | 1.96 | 7.04 | 3.24 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 227.29M | 0.88 | 6.60 | 5.70 | ||
Muza Inversiones SICAV | 226.07M | 16.62 | 7.19 | 9.11 | ||
Lierde SICAV | 115.79M | 11.23 | 8.54 | 5.21 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 82.1M | -0.26 | 8.81 | 4.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét