Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.67 | 3.87 | 1.20 |
Chứng Khoán | 93.23 | 93.35 | 0.12 |
Trái Phiếu | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 4.08 | 4.08 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.37 | 17.94 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.43 | 2.97 |
Giá trên doanh thu | 1.62 | 2.16 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.74 | 12.18 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.12 | 2.06 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.85 | 11.27 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.55 | 15.82 |
Công nghệ | 19.89 | 23.26 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.97 | 13.84 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.46 | 10.53 |
Công Nghiệp | 10.63 | 11.70 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.06 | 7.53 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.53 | 7.85 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.92 | 4.27 |
Bất Động Sản | 2.44 | 2.83 |
Tiện ích | 2.35 | 2.67 |
Năng lượng | 2.18 | 3.68 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Polar Capital Global Insurance Fund I Acc | IE00B5339C57 | 8.41 | 13.855 | +0.24% | |
JPM US Select Fund C - Net Accumulation | GB00B2Q5DR06 | 7.48 | 11.600 | +0.43% | |
BlackRock European Dynamic FX Acc | GB00BW9Z0V08 | 7.30 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 7.08 | 101.73 | +0.27% | |
Fidelity Index US Fund P Accumulation | GB00BJS8SH10 | 6.98 | 5.08 | +0.34% | |
FTF Franklin US Opportunities Fund W (acc) | GB00B7KCG406 | 5.76 | 6.285 | -0.05% | |
Artemis US Select I Acc GBP | GB00BMMV5105 | 5.70 | - | - | |
Artemis US Smaller Companies Fund I Acc GBP | GB00BMMV5766 | 5.04 | 4.537 | -0.66% | |
Polar Capital Healthcare Opportunities Fund I Inc | IE00B3NLDF60 | 4.50 | 62.790 | -0.27% | |
L&G UK Mid Cap Index C Acc | GB00BQ1JYV63 | 4.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sentinel Universal Portfolio B Accu | 99.16M | 8.37 | 3.15 | 5.85 | ||
Universal Portfolio Retail Income | 20.95K | 7.91 | 2.04 | 5.44 | ||
Portfolio Retail Accumulation | 5.08M | 7.93 | 2.07 | 5.24 | ||
Sentinel Universal Portfolio Class | 1.32M | 1.44 | 3.31 | 5.31 | ||
MGTS Greystone Global Growth Fund R | 77.66M | 9.63 | 0.91 | 9.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét