
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.380 | 34.380 | 0.000 |
Khác | 65.560 | 65.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 20.470 | 33.886 |
Chính phủ | 13.373 | 28.571 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.533 | 4.412 |
Tiền mặt | 0.060 | 9.495 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 8 | - | 8.42 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2025 1 | - | 7.50 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 6.15 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 5.90 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2025 3 | - | 5.87 | - | - | |
PROPERTY AND CREDIT ASSETS ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MANULIFE TEDA Money Market A | 23.77B | 0.98 | 1.86 | 2.52 | ||
MANULIFE TEDA Money Market B | 23.77B | 1.10 | 2.03 | 2.74 | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt A | 6.68B | 0.86 | 1.66 | - | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt B | 6.68B | 1.02 | 1.84 | - | ||
MANULIFE TEDA JingYuanB MMF A | 3.46B | 0.84 | 1.65 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét