
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.000 | 40.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Khác | 59.540 | 59.540 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 40.000 | 48.310 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.460 | 0.721 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 22.10 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 157TH ISSUANCE | - | 2.85 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 136TH ISSUANCE | - | 2.14 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD114 | - | 2.13 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 154TH ISSUANCE | - | 2.13 | - | - | |
CHINA GREAT WALL ASSET MANAGEMENT CO.,LTD. BOND 2022 1 (BOND CONNECT) | - | 1.53 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD 137TH ISSUANCE | - | 1.42 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 102TH ISSUANCE | - | 1.42 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 97TH ISSUANCE | - | 1.42 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD165 | - | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MANULIFE TEDA Money Market B | 14.01B | 0.43 | 2.11 | 2.84 | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt A | 4.01B | 0.31 | 1.75 | - | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt B | 4.01B | 0.37 | 1.89 | - | ||
MANULIFE TEDA Total Return Bond Fun | 3.1B | -1.39 | 2.47 | 4.53 | ||
MANULIFETEDATotalReturnBondFund C | 3.1B | -1.50 | 2.06 | 4.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét