
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.340 | 49.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.080 | 2.080 | 0.000 |
Khác | 48.580 | 48.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.337 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.085 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 11.62 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 252TH ISSUANCE | - | 6.21 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 14 | - | 4.16 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD227 | - | 4.15 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 32TH ISSUANCE | - | 4.15 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD234 | - | 4.15 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 139TH ISSUANCE | - | 4.15 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 103TH ISSUANCE | - | 4.14 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 112TH ISSUANCE | - | 4.14 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD 301 | - | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MANULIFE TEDA Money Market A | 14.01B | 0.39 | 1.93 | 2.62 | ||
MANULIFE TEDA Money Market B | 14.01B | 0.43 | 2.11 | 2.84 | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt A | 4.01B | 0.31 | 1.75 | - | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt B | 4.01B | 0.37 | 1.89 | - | ||
MANULIFE TEDA Total Return Bond Fun | 3.1B | -1.39 | 2.47 | 4.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét