Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.310 | 51.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Khác | 47.460 | 47.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 51.315 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 1.220 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 35.09 | - | - | |
CHINA ENERGY INVESTMENT CORPORATION LIMITED 2024 SCP5 | - | 2.01 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 119TH ISSUANCE | - | 2.00 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 328TH ISSUANCE | - | 2.00 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. | - | 1.99 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 209TH ISSUANCE | - | 1.99 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 1.99 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 11 | - | 1.83 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 128TH ISSUANCE | - | 1.40 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 16 | - | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MANULIFE TEDA Money Market B | 14.01B | 2.01 | 2.17 | 2.92 | ||
MANULIFE TEDA Money Market A | 14.01B | 1.81 | 1.99 | 2.69 | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt A | 4.01B | 1.60 | 1.82 | - | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt B | 4.01B | 1.84 | 1.95 | - | ||
MANULIFE TEDA Total Return Bond Fun | 3.1B | 9.40 | 3.47 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét