Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.300 | 98.300 | 0.000 |
Khác | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.770 | 23.452 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.509 | 1.492 |
Giá trên doanh thu | 3.469 | 1.382 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.172 | 9.430 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.814 | 5.978 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.000 | 11.789 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.122 | 38.309 |
Giấy Tờ Có Giá | 36.802 | 33.924 |
Chính phủ | 16.378 | 27.284 |
Tiền mặt | 0.026 | 9.623 |
Số vị thế mua: 562
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury N/B 2.875% 20 | - | 4.39 | - | - | |
United States Treasury N/B 3.000% 2048/2/15 | - | 3.75 | - | - | |
United States Treasury N/B 2.750% 2042/11/15 | - | 2.93 | - | - | |
United States Treasury N/B 3.000% 2047/2/15 | - | 1.88 | - | - | |
United States Treasury N/B 2.250% 20 | - | 1.80 | - | - | |
Freddie Mac 3.000% 1/Feb/2047 | - | 1.76 | - | - | |
Fannie Mae 3.500% 1/Apr/2045 | - | 1.45 | - | - | |
Fannie Mae Pool 3.000% 1/Jul/2046 | - | 1.27 | - | - | |
Freddie Mac Gold Pool 3.500% 1/Oct/2046 | - | 1.16 | - | - | |
Fannie Mae Pool 4.000% 1/Oct/2046 | - | 1.01 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét