
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 70.230 | 70.260 | 0.030 |
Trái Phiếu | 16.940 | 16.940 | 0.000 |
Khác | 12.830 | 12.830 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.643 | 10.134 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.169 | 1.357 |
Giá trên doanh thu | 0.535 | 1.520 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.408 | 11.573 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.331 | 5.832 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.206 | 13.634 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.209 | 2,335.340 |
Chính phủ | 16.962 | 3,208.730 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Itaú Soberano Simples FIC FI RF | - | 15.26 | - | - | |
Hix Capital FIC FIA | - | 5.12 | - | - | |
iShares BM&FBOVESPA Small Cap | BRSMALCTF002 | 4.83 | 97.26 | +1.22% | |
BC Brasil Capital 30 FIFA RL | - | 4.38 | - | - | |
Trend ETF LBMA Ouro FI Indice IE | BRGOLDCTF015 | 4.11 | 20.180 | -1.42% | |
Ishares Ibovespa | BRBOVACTF003 | 3.80 | 126.53 | +1.00% | |
ARX BNY Liquidez FI RF Ref DI | - | 1.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HEMATITA - FIM CREDITO PRIVADO IE | 2.42B | -0.64 | 8.82 | 7.87 | ||
CFO ESTRUTURADO FUNDO DE INVESTIMEN | 1.25B | 2.43 | 14.37 | 11.92 | ||
VIC MULTIMERCADO FUNDO DE INVESTIME | 674.93M | 0.82 | 9.97 | 10.98 | ||
VIC PREV FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 493.41M | 1.85 | 12.21 | 9.20 | ||
VIC PREV PORTFOLIO FUNDO DE INVESTI | 306.89M | 1.97 | 8.54 | 8.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét