
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.860 | 9.590 | 0.730 |
Chứng Khoán | 66.810 | 66.860 | 0.050 |
Trái Phiếu | 24.210 | 24.540 | 0.330 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.470 | 12.824 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.462 | 2.054 |
Giá trên doanh thu | 1.013 | 1.620 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.122 | 8.864 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.060 | 3.571 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.580 | 10.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.860 | 22.198 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.880 | 11.788 |
Công Nghiệp | 11.300 | 7.380 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.910 | 13.820 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.520 | 9.325 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.250 | 12.185 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.920 | 6.447 |
Công nghệ | 6.950 | 10.302 |
Năng lượng | 5.610 | 3.333 |
Bất Động Sản | 1.140 | 9.252 |
Tiện ích | 0.650 | 1.252 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aylett Equity Prescient Fund A1 | ZAE000081154 | 11.36 | 58.297 | -0.17% | |
Allan Gray - Orbis Global Equity Feeder Fund | ZAE000065850 | 10.21 | 148.666 | -0.19% | |
PSG Equity Fund D | ZAE000062352 | 9.76 | 19.418 | +0.34% | |
Satrix Alsi Index Fund B1 | ZAE000181723 | 9.75 | 27.731 | -0.42% | |
Coronation Top 20 Fund P | ZAE000165213 | 9.24 | 243.061 | +0.07% | |
Nedgroup Investments Global Equity Feeder Fund B2 | ZAE000174397 | 8.77 | 18.137 | -0.16% | |
Stonehage Fleming SCI Glb Bst Ids EqFFB1 | ZAE000263323 | 7.27 | - | - | |
Nedgroup Inv Core Bond C | ZAE000296828 | 6.90 | - | - | |
M&G Global Bond Feeder Fund B | ZAE000257614 | 5.90 | - | - | |
MI-PLAN IP Enhanced Income B1 | ZAE000251567 | 5.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.88B | -1.47 | 13.51 | 12.65 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 8.88B | -1.53 | 13.06 | 12.16 | ||
Investec Wealth Investmen BCI Bal H | 10.07B | 0.61 | 9.96 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 9.31B | 2.99 | 8.81 | 9.72 | ||
36ONE BCI Equity B | 9.31B | 3.39 | 10.72 | 11.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét