Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.190 | 98.190 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.124 | 11.611 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.046 | 2.216 |
Giá trên doanh thu | 0.440 | 0.351 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.780 | 2.277 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.793 | 6.182 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.000 | 13.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 98.880 | 99.253 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.120 | 50.560 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada (Government of) 2% | - | 7.91 | - | - | |
New York Life Global Funding 2% | - | 5.65 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 4.48% | - | 4.41 | - | - | |
Royal Bank of Canada 4.64% | - | 4.09 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I 1.95% | - | 4.07 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 4.52% | - | 3.94 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 4.9% | - | 3.50 | - | - | |
Nestle Holdings, Inc. 2.19% | - | 3.40 | - | - | |
Air Canada 4.63% | - | 3.37 | - | - | |
Honda Canada Finance Inc. 4.9% | - | 3.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lysander Canso Corporate Value Bond | 15.33B | 7.23 | 2.76 | 6.00 | ||
Lysander Canso Short Term Float A | 24.42M | 6.29 | 2.87 | 2.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét