Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.300 | 74.370 | 54.070 |
Chứng Khoán | 30.850 | 30.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.340 | 48.340 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.207 | 16.017 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.062 | 2.317 |
Giá trên doanh thu | 1.613 | 1.631 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.115 | 9.665 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.943 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.765 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.330 | 14.463 |
Công nghệ | 17.130 | 20.530 |
Công Nghiệp | 13.550 | 11.644 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.540 | 11.091 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.750 | 12.640 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.930 | 7.782 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.870 | 7.114 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.970 | 6.178 |
Bất Động Sản | 3.490 | 3.906 |
Năng lượng | 2.020 | 4.129 |
Tiện ích | 1.420 | 3.828 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) plc - UBS (Irl) plc - EUR Ultra-Short Bo | IE000RW7V8Q4 | 10.36 | 5.09 | 0.00% | |
France (Republic Of) 0% | FR0128227727 | 10.10 | - | - | |
UBS(Lux)Fund Solutions – J.P. Morgan Global Govern | LU1974694553 | 7.36 | 10.23 | -0.31% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 7.25 | 35.55 | -0.13% | |
UBS (Lux) Fund Solutions - Bloomberg MSCI US Liqui | LU2408467723 | 7.08 | 10.97 | 0.04% | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799769 | 6.67 | 12.84 | -0.32% | |
UBS MSCI Japan Socially Responsible JPY A-dis | LU1230561679 | 6.25 | 1,790.50 | -1.73% | |
SPDR Barclays 0-5 Year US High Yield Bond UCITS | IE00B99FL386 | 4.73 | 37.00 | -0.31% | |
UBS(Lux)Fund Solutions – Bloomberg US 7-10 Year Tr | LU0950676469 | 4.58 | 237.35 | +0.00% | |
UBS Irl plc MSCI UK IMI Socially Resp A-dis | IE00BMP3HN93 | 4.33 | 16.30 | -0.72% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0255290578 | 1.8B | 2.12 | 4.34 | 2.52 | ||
LU1130035709 | 912.35M | 10.15 | 1.87 | - | ||
LUX IM GS Data Analytics DXL EUR | 572.29M | 8.29 | 6.39 | - | ||
LU1732782419 | 423.56M | 11.98 | 5.11 | - | ||
LUX IM Eurizon Contra Approach DXL | 302.09M | 0.54 | -1.65 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét