
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 42.480 | 42.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.650 | 64.280 | 2.630 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 14.820 | 14.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.928 | 16.426 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.269 | 2.462 |
Giá trên doanh thu | 1.888 | 1.804 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.516 | 10.422 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.885 | 2.564 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.436 | 10.414 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.380 | 17.097 |
Công nghệ | 24.230 | 20.873 |
Công Nghiệp | 10.510 | 11.673 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.660 | 11.151 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.590 | 12.000 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.210 | 7.057 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.960 | 7.228 |
Năng lượng | 3.380 | 3.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.750 | 5.068 |
Tiện ích | 1.750 | 3.390 |
Bất Động Sản | 1.560 | 3.915 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 12.86 | 33.53 | -1.24% | |
UBS Lux Bond SICAV - USD Corporates USD I-X-acc | LU0396368085 | 10.20 | 170.270 | +0.40% | |
UBS Lux Bond SICAV - EUR Corporates EUR U-X Acc | LU0396345034 | 9.99 | 12,626.950 | +0.19% | |
iShares Global Aggregate Bond ESG UCITS EUR Hedged | IE000APK27S2 | 8.49 | 4.55 | +0.22% | |
UBS ETF - EURO STOXX 50 ESG UCITS ETF A EUR Dis | LU1971906802 | 8.28 | 17.76 | -0.44% | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 7.47 | - | - | |
UBS(Lux)Fund Solutions – J.P. Morgan Global Govern | LU1974694553 | 7.06 | 10.55 | -0.13% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 6.49 | 64.32 | -0.17% | |
UBS (Irl) Inv Sel Glb Eq L/S U-B EUR | IE00BYVF7Y47 | 5.02 | - | - | |
UBS (Lux) BS Float Rt Inc $ EURH K-X-acc | LU1856011025 | 5.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0255290578 | 1.83B | -0.93 | 3.50 | 0.82 | ||
LU1130035709 | 721.76M | -6.22 | 1.91 | 2.41 | ||
LUX IM GS Data Analytics DXL EUR | 650.38M | -7.95 | 5.12 | - | ||
LU1732782419 | 347.06M | -17.04 | 5.58 | - | ||
LU2344410191 | 276.01M | -16.11 | 6.49 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét