
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.420 | 23.370 | 1.950 |
Chứng Khoán | 8.460 | 8.460 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.130 | 70.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.950 | 15.143 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.916 | 2.038 |
Giá trên doanh thu | 3.313 | 1.566 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.709 | 9.008 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.635 | 2.874 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.146 | 11.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 64.319 | 6.949 |
Tiền mặt | 18.533 | 18.178 |
Chính phủ | 8.685 | 25.386 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
C S&P 500 5150 12/25 | - | 3.70 | - | - | |
Berlin Hyp AG 1.25% | DE000BHY0GK6 | 2.91 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 0.375% | XS1961126775 | 2.88 | - | - | |
Municipality Finance plc 0% | XS2159795124 | 2.88 | - | - | |
Dz Hyp AG 0.5% | DE000A2G9HE4 | 2.85 | - | - | |
UniCredit Bank Austria AG 0.625% | AT000B049739 | 2.68 | - | - | |
Achmea Bank NV 0.01% | XS2189964773 | 2.54 | - | - | |
Caisse Francaise de Financement Local 0.5% | FR0013310026 | 2.51 | - | - | |
BNZ International Funding Limited (London Branch) 0.625% | XS1850289171 | 2.50 | - | - | |
Muenchener Hypothekenbank eG 2.75% | DE000MHB33J5 | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VM Sterntaler II | 224.04M | 2.64 | -0.84 | - | ||
Lupus Alpha Return I | 127.57M | -1.64 | 4.56 | 3.29 | ||
VM Sterntaler | 75.41M | 6.43 | 0.81 | 2.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét