Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.040 | 152.640 | 119.600 |
Trái Phiếu | 66.960 | 66.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 5.298 | 32.725 |
Chính phủ | 55.519 | 33.671 |
Doanh Nghiệp | 24.554 | 22.902 |
Tiền mặt | 14.629 | 40.167 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China (People's Republic Of) 2.2% | HK0000933017 | 12.11 | - | - | |
People's Bank of China 2.98% | HK0000968005 | 9.84 | - | - | |
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China 2 | HK0000929692 | 7.03 | - | - | |
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China 3 | HK0000895919 | 5.60 | - | - | |
Standard Chartered Bank 0% | XS2590680455 | 5.09 | - | - | |
Industrial and Commercial Bank of China Limited, Singapore Branch 3% | HK0000898921 | 3.82 | - | - | |
China Construction Bank (Asia) Corporation Limited 4.08% | XS1138283236 | 3.40 | - | - | |
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China 2 | HK0000789864 | 3.27 | - | - | |
Bank of China Ltd. Sydney Branch 2.95% | HK0000864337 | 3.19 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 3.4% | HK0000881489 | 2.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2056384402 | 1.46B | 8.21 | 1.83 | - | ||
LU2622175078 | 1.25B | - | - | - | ||
LU2622175318 | 1.25B | - | - | - | ||
LU2286015784 | 1B | 8.20 | - | - | ||
LU2286015941 | 1B | 8.20 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét