
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 84.360 | 84.470 | 0.110 |
Trái Phiếu | 17.280 | 22.730 | 5.450 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.506 | 17.271 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.445 | 2.575 |
Giá trên doanh thu | 1.766 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.577 | 10.647 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.556 | 2.385 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.827 | 9.585 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.530 | 16.133 |
Công nghệ | 17.310 | 22.028 |
Công Nghiệp | 14.030 | 12.652 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.430 | 11.307 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.360 | 10.440 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.080 | 5.573 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.790 | 7.651 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.710 | 6.906 |
Năng lượng | 3.160 | 3.316 |
Tiện ích | 2.300 | 3.044 |
Bất Động Sản | 1.290 | 2.786 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Europe Equity Gr Sel W3 EUR | LU1208857828 | 11.94 | - | - | |
Allianz Best Styles Europe Eq SRI WT9EUR | LU2025541991 | 11.92 | - | - | |
Allianz Europe Equity Value W9 EUR | LU1560902550 | 10.06 | - | - | |
Allianz Strategy 75 WT EUR | LU0352313232 | 9.98 | 1,867.650 | +0.09% | |
Allianz Global Equity Uncons WT EUR | LU1877639325 | 9.98 | - | - | |
Allianz Advanced Fixed Inc Euro WT3 EUR | LU2016772118 | 7.90 | - | - | |
Allianz Global Artfcl Intlgc WT EUR | LU1548499711 | 5.08 | - | - | |
Allianz Dynamic Allc Pl Eq WT EUR | LU2243730665 | 5.02 | - | - | |
Allianz Thematica WT EUR | LU2106854214 | 4.04 | - | - | |
Allianz Europe Small Cap Equity WT EUR | LU0294427389 | 4.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth P H2EUR | 54.91B | 5.33 | 7.39 | 5.71 | ||
AllianzIncome Growth A H2EUR | 54.91B | 4.96 | 6.81 | 5.08 | ||
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 54.91B | 5.29 | 7.52 | 5.80 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 54.91B | 4.51 | 5.96 | 4.26 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 54.91B | 5.27 | 7.34 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét