
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 73.970 | 74.160 | 0.190 |
Trái Phiếu | 25.930 | 29.960 | 4.030 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.550 | 0.760 | 0.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.857 | 17.406 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.090 | 2.611 |
Giá trên doanh thu | 2.221 | 1.900 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.964 | 10.732 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.990 | 2.358 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.502 | 9.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.860 | 22.108 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.440 | 16.213 |
Công Nghiệp | 11.810 | 12.667 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.690 | 10.394 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.090 | 11.065 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.370 | 7.766 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.790 | 6.761 |
Năng lượng | 3.680 | 3.339 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.330 | 5.709 |
Tiện ích | 2.690 | 3.012 |
Bất Động Sản | 2.250 | 2.805 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Equity USA Z Acc | LU1341631270 | 10.39 | - | - | |
YIS MSCI USA Universal ETF USD | LU3053349364 | 10.21 | - | - | |
Yourindex SICAV - MSCI North America Universal UCI | LU3053349448 | 9.61 | 9.41 | -0.95% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 6.62 | 182.280 | -0.04% | |
Eurizon Bond EUR Long Term LTE Z Acc | LU0335987854 | 6.47 | - | - | |
Eurizon Top European Research Z EUR Acc | LU1393924268 | 5.85 | - | - | |
Yourindex SICAV - MSCI USA Selection UCITS USD | LU3053350610 | 4.08 | 9.40 | -0.74% | |
Opz Spx 08/15/25 C6500 | - | 2.71 | - | - | |
iShares US Equity Enhanced Active UCITS USD (Acc) | IE0009VWHAE6 | 2.60 | 4.63 | -0.86% | |
iShares MSCI Canada ETF USD | IE00B52SF786 | 2.27 | 219.80 | -2.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1344899445 | 5.77B | 9.15 | 19.61 | - | ||
LU1341630033 | 5.77B | -1.88 | 15.50 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.74B | 6.22 | 8.36 | 3.67 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.74B | 6.92 | 9.31 | 4.55 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.74B | 6.03 | 7.00 | 4.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét