
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.590 | 58.870 | 57.280 |
Chứng Khoán | 22.510 | 22.590 | 0.080 |
Trái Phiếu | 68.630 | 69.750 | 1.120 |
Chuyển Đổi | 1.570 | 1.570 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 5.680 | 5.750 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.655 | 16.388 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.717 | 2.481 |
Giá trên doanh thu | 1.916 | 1.808 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.641 | 10.514 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.364 | 2.555 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.234 | 10.454 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.310 | 16.949 |
Công nghệ | 21.650 | 21.121 |
Công Nghiệp | 11.660 | 11.613 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.840 | 11.276 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.120 | 11.954 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.040 | 7.185 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.710 | 7.219 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.710 | 5.002 |
Năng lượng | 4.520 | 3.564 |
Tiện ích | 2.010 | 3.374 |
Bất Động Sản | 0.440 | 3.978 |
Số vị thế mua: 759
Số vị thế bán: 392
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.14 | 106.70 | +0.72% | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 2.95 | 79.630 | +0.11% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 2.52 | 3.990 | -0.23% | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 2.31 | - | - | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 2.17 | 101.350 | +0.09% | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 2.12 | - | - | |
Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy I | LU1882440503 | 2.06 | 1,459.940 | -0.46% | |
Amundi Japan Topix | LU1681037609 | 2.05 | 109.19 | +2.08% | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 1.85 | 103.790 | +0.04% | |
United States Treasury Bonds 6.125% | - | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0565135745 | 6.62B | 3.68 | 8.34 | 6.25 | ||
First Eagle Amundi International Fc | 6.62B | 3.77 | 9.52 | 7.35 | ||
LU0433182416 | 6.62B | 3.93 | 3.12 | 3.26 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classe | 6.62B | 3.74 | 9.10 | 6.90 | ||
LU0996177217 | 5.92B | 1.37 | 1.42 | 4.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét