Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.570 | 13.340 | 11.770 |
Chứng Khoán | 84.540 | 85.150 | 0.610 |
Trái Phiếu | 8.110 | 8.540 | 0.430 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 5.480 | 5.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.860 | 16.342 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.763 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 2.085 | 1.863 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.385 | 10.164 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.077 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.899 | 11.797 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.340 | 20.727 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.340 | 15.237 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.030 | 12.555 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.990 | 12.485 |
Công Nghiệp | 9.790 | 12.018 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.730 | 7.566 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.660 | 7.657 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.560 | 6.750 |
Năng lượng | 3.220 | 3.244 |
Tiện ích | 2.740 | 3.018 |
Bất Động Sản | 2.600 | 2.960 |
Số vị thế mua: 101
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard SRI Global Stock Fund Institutional Plus | IE00BFPM9S65 | 8.83 | 352.833 | -0.01% | |
Fidelity MSCI World Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5NX33 | 8.74 | 11.761 | +0.01% | |
Vanguard Global Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9N11 | 7.08 | 372.471 | +0.01% | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 5.77 | 87.67 | -1.53% | |
Vanguard US 500 Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9V94 | 5.18 | 500.204 | +0.01% | |
Candriam Sst Eq World I € Acc | LU1434527781 | 4.80 | - | - | |
AZ Fd1 AZ Equity - America A-Ins Acc | LU2384287186 | 3.57 | - | - | |
Vanguard ESG Emerging Markets All Cap Equity Index | IE00BKV0W243 | 3.42 | 133.243 | -0.66% | |
Amundi IS MSCI World I12E | LU2430581392 | 3.15 | - | - | |
Fidelity S&P 500 Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5MX67 | 3.14 | 14.011 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 976.58M | 2.43 | 6.57 | 4.20 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 976.58M | 2.43 | 6.57 | 4.21 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 768.47M | 33.52 | 5.09 | 7.11 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 768.47M | 33.51 | 5.09 | 7.11 | ||
LU1867654789 | 685.43M | 16.89 | 3.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét