
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.370 | 95.260 | 88.890 |
Chứng Khoán | 40.090 | 79.420 | 39.330 |
Trái Phiếu | 52.200 | 75.770 | 23.570 |
Chuyển Đổi | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.030 | 0.010 |
Khác | 0.130 | 0.140 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.069 | 17.457 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.174 | 2.611 |
Giá trên doanh thu | 1.533 | 1.915 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.965 | 10.707 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.425 | 2.394 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.633 | 9.956 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.290 | 21.574 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.100 | 11.212 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.400 | 16.834 |
Công Nghiệp | 13.130 | 12.616 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.280 | 10.363 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.020 | 7.271 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.410 | 6.884 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.750 | 4.898 |
Bất Động Sản | 1.890 | 3.451 |
Tiện ích | 1.770 | 3.367 |
Năng lượng | 0.970 | 3.613 |
Số vị thế mua: 1,315
Số vị thế bán: 108
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 24.72 | - | - | |
SPX PUT USD 4020 16/FEB/2024 (X5G24P 4020 US | - | 17.41 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 24 | - | 8.42 | - | - | |
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs Z EUR | LU0579356428 | 4.74 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 24 | DE000C7X7UL6 | 3.22 | - | - | |
TOPIX Index Future Mar14 | - | 3.16 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 2% | NL0010733424 | 2.17 | - | - | |
Robeco Sustainable EM Stars Eqs I EUR | LU2035182265 | 1.64 | - | - | |
Robeco QI EM Sustainable Active Eqs Z € | LU1821198063 | 1.62 | - | - | |
SGX Nikkei 225 Index Future Mar 24 | - | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1549401203 | 5.25B | 14.18 | 13.00 | - | ||
R BP Global Premium Equities B | 5.25B | 9.90 | 11.41 | 7.87 | ||
R BP Global Premium Equities C | 5.25B | 10.29 | 12.10 | 8.55 | ||
R BP Global Premium Equities D | 5.25B | 9.90 | 11.41 | 7.88 | ||
R BP Global Premium Equities I | 5.25B | 10.31 | 12.14 | 8.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét