Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 119.070 | 130.630 | 11.560 |
Chuyển Đổi | 1.630 | 1.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.693 | 78.464 |
Doanh Nghiệp | 62.782 | 44.011 |
Chính phủ | 39.098 | 63.516 |
Giấy Tờ Có Giá | 18.861 | 20.391 |
Tiền mặt | -21.671 | 42.796 |
Số vị thế mua: 1,765
Số vị thế bán: 457
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 6.49 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 3.62 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 3.55 | - | - | |
Schroder ISF Sust Glb Crdt Inc SDIAccEUR | LU1910164919 | 2.94 | - | - | |
Schroder ISF Securitised Crdt I Acc USD | LU1662754743 | 2.38 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.14 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 1.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.125% | - | 1.68 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 24 | - | 1.51 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 1.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0428345051 | 14.13B | 6.01 | 0.36 | 3.37 | ||
LU1751207694 | 5.35B | 6.19 | 1.14 | - | ||
LU1496798551 | 1.92B | 11.51 | 4.43 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét