Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.020 | 26.690 | 26.670 |
Chứng Khoán | 99.980 | 99.980 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 36.154 | 20.486 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.737 | 4.143 |
Giá trên doanh thu | 3.446 | 2.466 |
Giá và dòng tiền mặt | 20.527 | 17.033 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.025 | 1.354 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 19.676 | 14.184 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 100.000 | 94.946 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 105
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Zai Lab | KYG9887T1168 | 4.30 | 21.30 | +4.41% | |
Zealand Pharma | DK0060257814 | 3.97 | 802.50 | +0.44% | |
EXACT Sciences | US30063P1057 | 3.92 | 59.23 | -1.89% | |
Redcare Pharmacy NV | NL0012044747 | 3.89 | 139.900 | -3.38% | |
Natera Inc | US6323071042 | 3.81 | 165.47 | -1.63% | |
Veeva Systems A | US9224751084 | 3.75 | 227.51 | +0.49% | |
Inspire Medical Systems | US4577301090 | 3.60 | 196.24 | +2.90% | |
Schrodinger | US80810D1037 | 3.51 | 21.91 | +2.55% | |
Doximity Inc Class A | - | 3.46 | - | - | |
Denali Therapeutics | US24823R1059 | 3.32 | 23.01 | -0.90% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Security Equity Fund B USD | 2.41B | 5.00 | 1.12 | 10.16 | ||
Global Security Equity Fund IB USD | 2.41B | 5.63 | 1.83 | 11.05 | ||
CS Global Security Equity CB USD | 2.41B | 4.40 | 0.41 | - | ||
CS Lux Digital Health Equity IB | 971.45M | -4.44 | -16.55 | - | ||
LU1683287707 | 971.45M | -4.41 | -16.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét