Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 298.330 | 504.670 | 206.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.208 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.247 | 2.612 |
Giá trên doanh thu | 1.585 | 2.342 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.464 | 10.393 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.656 | 2.929 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.561 | 9.881 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 298.385 | 2,713.610 |
Chính phủ | -119.977 | 1,428.460 |
Phái sinh | -8.332 | 6,001.720 |
Doanh Nghiệp | 16.044 | 8.552 |
Số vị thế mua: 1,046
Số vị thế bán: 1,210
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Alphabeta Access Products Ltd | XS2421177788 | 8.02 | - | - | |
Weser Capital Limited | XS2421180659 | 8.02 | - | - | |
Algn Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
Kbh Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Tol Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Fcn Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Dell Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Mmm Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Len Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Bkng Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1543584988 | 431.07M | 19.50 | - | - | ||
LU1532680292 | 759.72M | 13.72 | 18.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét