Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 451.360 | 759.100 | 307.740 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.876 | 16.423 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.363 | 2.522 |
Giá trên doanh thu | 0.651 | 2.352 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.803 | 10.319 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.169 | 2.891 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.425 | 10.322 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 452.102 | 2,723.030 |
Chính phủ | -200.833 | 1,444.530 |
Phái sinh | -5.602 | 6,008.420 |
Doanh Nghiệp | 15.403 | 8.593 |
Số vị thế mua: 1,190
Số vị thế bán: 1,196
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Star Compass PLC | XS2755783045 | 7.70 | - | - | |
Star Helios Plc | XS2755450744 | 7.70 | - | - | |
Wolf Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.04 | - | - | |
Fnd Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
Anet Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
Alb Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
8725 Jp Equity Citi Jpy (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Lly Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Alny Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - | |
Manh Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1543584988 | 405.97M | 21.93 | - | - | ||
LU1532680292 | 72.55M | 19.56 | 19.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét