
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 488.250 | 715.880 | 227.630 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.100 | 16.284 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.780 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 0.942 | 2.139 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.125 | 9.670 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.537 | 2.904 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.847 | 10.258 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | -286.211 | 70.827 |
Tiền mặt | 489.167 | 61.914 |
Phái sinh | -15.098 | 36.755 |
Doanh Nghiệp | 15.116 | 11.258 |
Số vị thế mua: 1,272
Số vị thế bán: 1,355
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Star Compass PLC | XS2755783045 | 7.56 | - | - | |
Star Helios Plc | XS2755450744 | 7.56 | - | - | |
7267 Jp Equity Citi Jpy (Cfd) | - | 0.08 | - | - | |
Bf/B Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.06 | - | - | |
Hsy Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
6965 Jp Equity Citi Jpy (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
Avgo Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
Alb Us Equity Citi Usd (Cfd) | - | 0.03 | - | - | |
Ingersoll Rand | US45687V1061 | 0.02 | 87.64 | -1.55% | |
7211 Jp Equity Citi Jpy (Cfd) | - | 0.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1543584988 | 416.61M | 7.95 | 13.87 | - | ||
LU1532680292 | 121.63M | 8.17 | 12.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét