Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.560 | 113.200 | 11.640 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.479 | 21.396 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.420 | 3.369 |
Giá trên doanh thu | 1.706 | 2.572 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.022 | 14.977 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.714 | 1.690 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.885 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 101.516 | 71.605 |
Phái sinh | -0.156 | 6.924 |
Tiền mặt | -1.404 | 11.393 |
Doanh Nghiệp | 0.043 | 4.584 |
Số vị thế mua: 124
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 10.15 | - | - | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 5.79 | 90.670 | +0.01% | |
Btp Tf 1,50% Gn25 Eur | IT0005090318 | 5.06 | 98.02 | -0.10% | |
Btp Tf 1,65% Mz32 Eur | IT0005094088 | 4.24 | 86.34 | +0.04% | |
Btp Tf 2,05% Ag27 Eur | IT0005274805 | 4.03 | 95.96 | -0.02% | |
Spain 0 31-May-2025 | ES0000012K38 | 3.86 | 96.585 | +0.05% | |
Euro OAT Future Dec 23 | DE000C7PB934 | 3.78 | - | - | |
France 0 25-Nov-2031 | FR0014002WK3 | 3.58 | 80.110 | 0.00% | |
Bund Tf 0,5% Fb26 Eur | DE0001102390 | 3.46 | 95.76 | +0.04% | |
Oat Tf 0,5% Mg25 Eur | FR0012517027 | 3.36 | 97.21 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0090865873 | 3.8B | 1.28 | 1.34 | 0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét