Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.040 | 80.370 | 62.330 |
Chứng Khoán | 30.610 | 30.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.470 | 49.760 | 1.290 |
Chuyển Đổi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.090 | 2.090 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.608 | 16.126 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.457 | 2.557 |
Giá trên doanh thu | 1.639 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.809 | 10.120 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.614 | 2.293 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.274 | 11.670 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.040 | 19.689 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.300 | 12.051 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.700 | 14.938 |
Công Nghiệp | 11.620 | 9.840 |
Bất Động Sản | 10.620 | 2.479 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.020 | 11.068 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.850 | 9.213 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.390 | 7.984 |
Năng lượng | 5.220 | 8.087 |
Tiện ích | 4.020 | 2.739 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.230 | 8.066 |
Số vị thế mua: 3,103
Số vị thế bán: 436
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 6.33 | - | - | |
iShares MSCI USA Dividend IQ | IE00BKM4H312 | 3.74 | 50.640 | -0.43% | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 1.68 | 93.93 | +0.12% | |
Barclays Bank Plc | - | 1.42 | - | - | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. | XS2810843131 | 1.11 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 0.96 | 426.33 | -0.39% | |
Societe Generale Marocaine de Banques SA | XS2395105310 | 0.93 | - | - | |
J.P. Morgan Structured Products B.V. | XS2599106841 | 0.52 | - | - | |
Goldman Sachs International | XS2449831200 | 0.51 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0090841692 | 1.09B | 12.64 | 4.51 | 6.56 | ||
Global Allocation Fund X4 USD | 543.07M | 9.75 | 2.28 | 6.46 | ||
BlackRock Global Allocation USD A2 | 6.82B | 8.15 | 0.54 | 4.66 | ||
LU0329592538 | 1.14B | 8.84 | 1.30 | 5.44 | ||
LU0724617625 | 1.3B | 8.16 | 0.54 | 4.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét