
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.290 | 116.310 | 15.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 482.391 | 39.558 |
Chính phủ | 99.517 | 48.958 |
Tiền mặt | -483.680 | 28.230 |
Doanh Nghiệp | 1.772 | 58.566 |
Số vị thế mua: 265
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 5 Year Treasury Note | - | 15.94 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 5.22 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 6.7% | - | 4.62 | - | - | |
Indonesia IDGOVT 9 15-Mar-2029 | IDG000011107 | 4.54 | 110.03 | 0.00% | |
China (People's Republic Of) 3.29% | CND1000291L3 | 4.13 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000H9 | 3.44 | - | - | |
South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 3.26 | 95.559 | +0.05% | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 3.21 | 946.27 | +0.00% | |
Bahrain (Kingdom of) 6.75% | XS1675862012 | 2.68 | - | - | |
Oman 5.625 17-JAN-2028 | XS1750113661 | 2.65 | 102.323 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 6.09B | 1.70 | 0.58 | - | ||
LU1694213312 | 3.04B | 1.65 | 2.62 | - | ||
LU1933825413 | 2.94B | 1.74 | 0.80 | - | ||
LU0087941893 | 23.88B | 1.78 | 3.73 | 0.86 | ||
LU1927797826 | 2.19B | 0.76 | 2.21 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét