
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.670 | 42.090 | 38.420 |
Trái Phiếu | 88.300 | 88.300 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.990 | 4.990 | 0.000 |
Khác | 3.050 | 3.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.748 | 57.411 |
Phái sinh | -0.326 | 39.589 |
Chính phủ | 14.538 | 48.746 |
Tiền mặt | 3.994 | 28.207 |
Số vị thế mua: 308
Số vị thế bán: 110
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.875% | - | 2.31 | - | - | |
King Talent Management 5.6% | XS1720930780 | 1.99 | - | - | |
Jisco SR Pearl Ltd 7% | XS1969622981 | 1.97 | - | - | |
Caiyun International Investment Ltd 5.5% | XS1901086782 | 1.87 | - | - | |
CS (Lux) China RMB Credit Bond EBP USD | LU1653969011 | 1.78 | - | - | |
Chongqing Nan'an Urban Construction & Development (Group) Co., Ltd. 4.5% | XS1442177645 | 1.71 | - | - | |
Thaioil Treasury Center Company Limited 3.75% | - | 1.71 | - | - | |
Perusahaan Listrik Negara PT 4% | - | 1.65 | - | - | |
Greenland Global Investment Ltd. 5.9% | XS1760383577 | 1.51 | - | - | |
HongKong Xiangyu Investment Co Ltd 4.5% | XS1756497944 | 1.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS InVs 1 Lux GlblHiYldBond EBH EUR | 341.84M | 1.22 | 4.47 | 2.40 | ||
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 106.06M | 11.92 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét