
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.000 | 69.050 | 31.050 |
Trái Phiếu | 84.990 | 92.390 | 7.400 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.918 | 84.556 |
Tiền mặt | 37.462 | 10.211 |
Phái sinh | -4.916 | 17.474 |
Chính phủ | 3.116 | 3.217 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.258 | 1.253 |
Số vị thế mua: 398
Số vị thế bán: 95
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
International Finance Corp 6.4 14-Jun-2027 | ES0000012O59 | 2.86 | 100.610 | +0.23% | |
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 1.95 | 99.96 | +0.02% | |
Italy 3.6 29-Sep-2025 | IT0005557084 | 1.91 | 100.251 | 0.00% | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.125% | XS3081797964 | 1.59 | - | - | |
Intrum AB 3% | XS2052216111 | 1.06 | - | - | |
Flora Food Management BV 6.875% | XS2848926239 | 1.05 | - | - | |
Helios Software Holdings Inc / Ion Corporate Solutions Finance SARL 7.875% | XS2808407188 | 1.04 | - | - | |
Tele Columbus AG 10% | XS1814546013 | 1.01 | - | - | |
Wintershall Dea Finance 2 B.V. 3% | XS2286041947 | 0.97 | - | - | |
House Of HR Group BV 9% | XS2541618299 | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2080993616 | 2.13B | 1.65 | 4.51 | - | ||
LU0203348601 | 2.19B | 1.66 | 2.05 | 0.18 | ||
LU0201325072 | 2.19B | 1.92 | 2.54 | 0.67 | ||
Schroder International HY A Dis QV | 1.76B | 2.60 | 7.19 | 2.32 | ||
LU0106235707 | 652.84M | 0.91 | 0.49 | -0.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét