Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.440 | 28.800 | 19.360 |
Chứng Khoán | 9.670 | 9.680 | 0.010 |
Trái Phiếu | 72.530 | 72.610 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 7.860 | 7.880 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.994 | 13.612 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.844 | 1.633 |
Giá trên doanh thu | 1.943 | 1.283 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.901 | 6.944 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.121 | 3.601 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.378 | 10.169 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.550 | 14.829 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.580 | 19.951 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.130 | 13.805 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.660 | 9.695 |
Công Nghiệp | 10.150 | 12.266 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.850 | 6.220 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.840 | 5.045 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.740 | 8.473 |
Năng lượng | 2.850 | 6.906 |
Bất Động Sản | 1.880 | 1.322 |
Tiện ích | 1.770 | 4.667 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi US Treasury Bond 7-10Y UCITS USD Acc | LU1407887915 | 14.25 | 249.25 | -0.25% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro Corp BBB 1-5 | LU1525418643 | 5.79 | 51.19 | -0.02% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 5.74 | 50.28 | -0.10% | |
Amundi ETF Govt Bond Lowest Rated EuroMTS Investme | LU1681046774 | 3.90 | 221.23 | -0.30% | |
Amundi Euro Liquidity SRI I2 C | FR0013095312 | 3.84 | - | - | |
Lyxor EuroMTS 10Y Italy BTP Government Bond (DR) U | LU1598691217 | 3.77 | 140.74 | -0.34% | |
Amundi S&P 500 ESG ETF Acc EUR Hedged | IE00058MW3M8 | 3.54 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro Corpora | LU2037748774 | 3.30 | 50.69 | +0.02% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU1806495575 | 3.25 | 56.02 | -0.17% | |
Amundi ABS IC | FR0010319996 | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Index MSCI World IE C | 6.22B | 11.29 | 11.53 | 11.99 | ||
Amundi MSCI Wrld RE D | 6.22B | 11.27 | 11.48 | - | ||
Amundi MSCI Wrld AE D | 6.22B | 11.26 | 11.42 | - | ||
Amundi MSCI Wrld IE D | 6.22B | 11.29 | 11.53 | - | ||
Amundi MSCI Wrld ME C | 6.22B | 11.27 | 11.47 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét