
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.470 | 48.370 | 47.900 |
Trái Phiếu | 99.530 | 108.900 | 9.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.611 | 71.837 |
Phái sinh | 0.687 | 66.652 |
Chính phủ | 1.233 | 12.426 |
Tiền mặt | -0.217 | 22.236 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.628 | 5.232 |
Số vị thế mua: 280
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund Future 0925 Ee Offset | - | 4.85 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Sep25 | - | 4.51 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Sep25 | - | 1.24 | - | - | |
Royal Bank of Canada 4.696% | - | 0.87 | - | - | |
AT&T Inc 7% | XS0426513387 | 0.80 | - | - | |
Avolon Holdings Funding Ltd. 5.75% | - | 0.80 | - | - | |
GE Capital UK Funding Unlimited Company 5.875% | XS0340495216 | 0.78 | - | - | |
CVS Health Corp 6% | - | 0.76 | - | - | |
CenterPoint Energy Resources Corp. 4.4% | - | 0.75 | - | - | |
Vodafone Group PLC 5.75% | - | 0.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1395536912 | 925.99M | 1.74 | -0.46 | - | ||
Vontobel EM LocalCurr Bond B CHF | 292.34M | -0.38 | 2.37 | 0.44 | ||
Vontobel EMLocalCurrBond H Hdgd CHF | 292.34M | 8.16 | 3.19 | -0.93 | ||
Vontobel EMLocalCurrBond HIHdgd CHF | 292.34M | 8.61 | 3.87 | -0.30 | ||
Vontobel Swiss Money I CHF | 72.49M | 0.37 | 1.40 | -0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét