
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.460 | 5.250 | 2.790 |
Trái Phiếu | 93.680 | 93.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.620 | 3.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.435 | 59.707 |
Tiền mặt | 1.469 | 19.313 |
Chính phủ | 3.178 | 27.784 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.351 | 7.596 |
Số vị thế mua: 253
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
EIS Contingent Convertible Bonds I | LU1690376550 | 4.05 | - | - | |
Eurizon Fund Money Mkt EUR T1 Z EUR Cap | LU1961031041 | 1.90 | - | - | |
Electricite de France SA | FR0014003S56 | 1.49 | - | - | |
Webuild SPA | XS2681940297 | 1.41 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2589361240 | 1.34 | - | - | |
EIS Credit Income I EUR Acc | LU1901210549 | 1.27 | - | - | |
Eni SpA | XS2242931603 | 1.21 | - | - | |
Forvia SE | XS2209344543 | 1.12 | - | - | |
National Bank of Greece SA | XS2595343059 | 1.04 | - | - | |
Electricite de France SA | FR0013534351 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon Fund Euro Bond Class Unit I | 7.84B | 0.70 | -0.34 | 0.66 | ||
LU0367640660 | 7.84B | 0.31 | -1.02 | 0.00 | ||
Bond High Yield Class Unit D EUR In | 4.02B | 4.19 | 6.91 | 2.46 | ||
Bond High Yield Class Unit R EUR Ac | 4.02B | 2.99 | 8.12 | 2.46 | ||
Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | 4.02B | 4.71 | 7.97 | 3.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét