Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.010 | 117.740 | 17.730 |
Chuyển Đổi | 3.160 | 3.160 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.691 | 55.326 |
Doanh Nghiệp | 81.231 | 75.175 |
Chính phủ | 16.633 | 13.609 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.415 | 4.471 |
Tiền mặt | -6.435 | 13.082 |
Số vị thế mua: 756
Số vị thế bán: 352
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 8.64 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 4.64 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 4.39 | - | - | |
Robeco Transition Emerg Credits Z $ Cap | LU1071420613 | 3.78 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 2.78 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.76 | - | - | |
Robeco Global Credits Short Matrty Z € | LU2819787305 | 2.00 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 1.50 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 1.07 | - | - | |
5 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0FH | 6.43B | 4.12 | 0.78 | 2.75 | ||
R High Yield Bonds CH | 6.43B | 4.12 | 0.78 | 3.28 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 6.43B | 3.64 | 0.23 | 2.78 | ||
R High Yield Bonds DH e | 6.43B | 3.64 | 0.23 | 2.76 | ||
Robeco High Yield Bonds FH | 6.43B | 4.12 | 0.77 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét