Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.190 | 120.920 | 19.730 |
Chuyển Đổi | 2.370 | 2.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.509 | 50.463 |
Doanh Nghiệp | 81.612 | 76.121 |
Chính phủ | 14.447 | 12.300 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.997 | 4.155 |
Tiền mặt | -5.986 | 10.332 |
Số vị thế mua: 758
Số vị thế bán: 351
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future June 24 | - | 8.39 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 6.89 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future June 24 | - | 4.11 | - | - | |
Robeco Sustainable Emerg Credits Z $ | LU1071420613 | 3.80 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 24 | - | 2.99 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 1.77 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 1.46 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.02 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.02 | - | - | |
Citibank, N.A. 5.803% | - | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0DH | 6.48B | -0.37 | -0.72 | 1.73 | ||
Robeco High Yield Bonds 0FH | 6.48B | -0.18 | -0.17 | 2.27 | ||
R High Yield Bonds 0IH | 6.48B | -0.16 | -0.09 | 2.35 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 6.48B | -0.37 | -0.71 | 2.44 | ||
R High Yield Bonds CH | 6.48B | -0.19 | -0.17 | 2.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét