
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.270 | 118.140 | 110.870 |
Trái Phiếu | 91.420 | 121.080 | 29.660 |
Chuyển Đổi | 2.670 | 2.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -10.043 | 63.220 |
Doanh Nghiệp | 81.933 | 71.447 |
Chính phủ | 18.640 | 14.713 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.554 | 4.155 |
Tiền mặt | 2.720 | 17.892 |
Số vị thế mua: 754
Số vị thế bán: 355
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 8.48 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.42 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.19 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 3.09 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 2.73 | - | - | |
Robeco Transition Emerg Credits Z $ Cap | LU1071420613 | 2.57 | - | - | |
Robeco Global Credits Short Matrty Z € | LU2819787305 | 2.22 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.40 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.33 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0FH | 5.07B | 3.20 | 4.78 | 2.96 | ||
R High Yield Bonds CH | 5.07B | 3.19 | 4.78 | 3.34 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 5.07B | 2.86 | 4.21 | 2.83 | ||
R High Yield Bonds DH e | 5.07B | 2.87 | 4.21 | 2.82 | ||
Robeco High Yield Bonds FH | 5.07B | 3.20 | 4.77 | 3.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét