Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.200 | 122.590 | 19.390 |
Chuyển Đổi | 3.530 | 3.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.164 | 51.620 |
Doanh Nghiệp | 81.549 | 75.552 |
Chính phủ | 19.044 | 15.152 |
Tiền mặt | -5.309 | 15.671 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.504 | 4.035 |
Số vị thế mua: 680
Số vị thế bán: 297
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 8.80 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 5.26 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 4.05 | - | - | |
Robeco Transition Emerg Credits Z $ Cap | LU1071420613 | 3.93 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 3.35 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 3.02 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.77 | - | - | |
Robeco Global Credits Short Matrty Z € | LU2819787305 | 2.04 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.5% | - | 1.54 | - | - | |
Long Gilt Future Mar 25 | - | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R High Yield Bonds IH e | 6.09B | 4.42 | 0.81 | 3.46 | ||
Robeco High Yield Bonds 0DH | 6.09B | 3.75 | 0.17 | 2.35 | ||
R High Yield Bonds 0IH | 6.09B | 4.41 | 0.81 | 2.97 | ||
Robeco High Yield Bonds 0FH | 6.09B | 4.32 | 0.72 | 2.88 | ||
R High Yield Bonds CH | 6.09B | 4.33 | 0.73 | 3.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét