Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.720 | 102.810 | 2.090 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.412 | 30.656 |
Chính phủ | 40.739 | 88.775 |
Phái sinh | -0.767 | 95.360 |
Tiền mặt | -0.632 | 58.748 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.568 | 17.959 |
Số vị thế mua: 273
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund Future Dec24 Expo | - | 3.49 | - | - | |
Long Gilt Future Mar25 Expo | - | 2.04 | - | - | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 1.83 | 81.00 | +0.42% | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 1.73 | 104.270 | -0.10% | |
European Investment Bank 3.75% | - | 1.52 | - | - | |
Spain 1 30-Jul-2042 | ES0000012J07 | 1.43 | 66.790 | -0.60% | |
Us Ultra Bond Cbt Mar25 C Expo | - | 1.17 | - | - | |
Euro-Buxl 30Y Bnd Dec24 Expo | - | 1.08 | - | - | |
France .5 25-Jun-2044 | FR0014002JM6 | 1.02 | 57.700 | +0.61% | |
Perusahaan Penerbit SBSN Indonesia III 4.7% | - | 0.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.02B | 4.79 | 1.67 | 0.79 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3.02B | 5.02 | 1.89 | 1.03 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.02B | 4.24 | 1.14 | 0.30 | ||
LU1164220854 | 2.91B | 8.00 | 4.52 | - | ||
LU0276014130 | 2.31B | 6.23 | 0.95 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét