Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.460 | 105.430 | 3.970 |
Chuyển Đổi | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.079 | 29.707 |
Chính phủ | 39.833 | 93.963 |
Phái sinh | -0.336 | 66.407 |
Tiền mặt | -2.255 | 35.940 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.550 | 16.037 |
Số vị thế mua: 275
Số vị thế bán: 46
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund Future Dec24 Expo | - | 4.43 | - | - | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 2.02 | 82.64 | +0.43% | |
Long Gilt Future Dec24 Expo | - | 1.61 | - | - | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 1.44 | 105.780 | +0.26% | |
Germany 0 15-Aug-2050 | DE0001030724 | 1.44 | 53.270 | -0.22% | |
European Investment Bank 3.75% | - | 1.43 | - | - | |
Spain 1 30-Jul-2042 | ES0000012J07 | 1.40 | 68.860 | +0.38% | |
Austria 2.9 23-May-2029 | AT0000A33SH3 | 1.08 | 102.370 | +0.03% | |
European Union 2.75 04-Feb-2033 | EU000A3K4DW8 | 1.00 | 100.590 | +0.19% | |
European Union .4 04-Feb-2037 | EU000A3K4C42 | 0.97 | 75.800 | +1.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.02B | 4.64 | 1.65 | 0.78 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.02B | 4.13 | 1.13 | 0.28 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 3.02B | 4.85 | 1.88 | 1.02 | ||
LU1164220854 | 2.79B | 7.98 | 5.08 | - | ||
LU0292585626 | 2.28B | 4.13 | 1.02 | 1.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét