
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.000 | 6.180 | 0.180 |
Trái Phiếu | 92.060 | 92.060 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.940 | 1.940 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.698 | 78.740 |
Tiền mặt | 6.003 | 10.477 |
Chính phủ | 0.850 | 9.343 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.511 | 7.714 |
Số vị thế mua: 310
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ILF EUR Liquidity 2 Acc | IE00B7LX6K86 | 3.09 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 3.5% | XS2804565435 | 1.06 | - | - | |
Natwest Markets PLC 2.75% | XS2931916972 | 0.99 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 0.375% | XS2055627538 | 0.91 | - | - | |
Sydney Airport Finance Co Pty Ltd. 1.75% | XS1811198701 | 0.82 | - | - | |
National Grid PLC 3.875% | XS2575973776 | 0.77 | - | - | |
RCI Banque S.A. 3.375% | FR001400U4M6 | 0.75 | - | - | |
Mercedes-Benz International Finance B.V. 3.25% | DE000A382962 | 0.73 | - | - | |
Eurobank Ergasias Services and Holdings S.A. 1% | XS2987792269 | 0.73 | - | - | |
Cellnex Telecom S.A.U 1.75% | XS2247549731 | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Euro Corporate Bonds A EUR | 914.37M | 1.62 | 4.33 | 1.96 | ||
Schroder Euro Corporate Bonds C EUR | 914.37M | 1.81 | 4.71 | 2.39 | ||
LU1253565086 | 264.7M | 1.95 | 2.11 | - | ||
LU1253565243 | 264.7M | 2.19 | 2.52 | - | ||
LU1329511874 | 264.7M | 2.18 | 2.51 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét