
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.030 | 107.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 58.378 | 51.260 |
Doanh Nghiệp | 48.654 | 41.411 |
Phái sinh | -0.102 | 45.986 |
Tiền mặt | -6.930 | 15.729 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Export-Import Bank of China 3.18% | CND10004T1Y9 | 2.55 | - | - | |
Guangdong (Province of) 2.94% | CND10006BD47 | 2.54 | - | - | |
Agricultural Bank of China Ltd. 3.45% | CND1000593J6 | 2.48 | - | - | |
Central Huijin Investment Ltd. 2.89% | CND100075KF7 | 2.45 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.28% | CND10007NT77 | 2.42 | - | - | |
China (People's Republic Of) 1.91% | CND100084T81 | 2.40 | - | - | |
Central Huijin Investment Ltd. 2.02% | CND10008D6X4 | 2.37 | - | - | |
Beijing Municipal Government 3.38% | CND10002LRK5 | 1.77 | - | - | |
Bank of China Ltd. 4.38% | CND100045JN6 | 1.76 | - | - | |
China Construction Bank Corp. 3.8% | CND10004JSB2 | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494191 | 12.2B | 1.06 | 2.67 | 0.44 | ||
LU0128494944 | 12.2B | 1.09 | 2.76 | 0.52 | ||
LU0128495834 | 12.2B | 1.00 | 2.54 | 0.31 | ||
LU0366536711 | 5.1B | 1.02 | 2.53 | 0.31 | ||
LU0366536802 | 5.1B | 1.02 | 2.53 | 0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét