
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.130 | 112.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 84.100 | 55.464 |
Doanh Nghiệp | 28.028 | 37.487 |
Phái sinh | 0.044 | 42.892 |
Tiền mặt | -12.173 | 15.368 |
Số vị thế mua: 166
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Central Huijin Investment Ltd. 2.89% | CND100075KF7 | 3.21 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.28% | CND10007NT77 | 2.61 | - | - | |
Guangdong (Province of) 2.94% | CND10006BD47 | 2.03 | - | - | |
Shanghai Municipal Peoples Government 2.93% | CND1000380Y7 | 1.97 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.35% | CND10007LB61 | 1.97 | - | - | |
Agricultural Bank of China Ltd. 3.45% | CND1000593J6 | 1.95 | - | - | |
China Construction Bank Corp. 3.48% | CND10004QDV7 | 1.91 | - | - | |
Bank of China Ltd. 4.38% | CND100045JN6 | 1.44 | - | - | |
Beijing Municipal Government 3.38% | CND10002LRK5 | 1.43 | - | - | |
Agricultural Development Bank of China 3.52% | CND100047SF9 | 1.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494191 | 10.99B | 0.25 | 2.33 | 0.36 | ||
LU0128494944 | 10.99B | 0.26 | 2.41 | 0.44 | ||
LU0128495834 | 10.99B | 0.24 | 2.19 | 0.23 | ||
LU0366536711 | 4.25B | 0.44 | 2.27 | 0.25 | ||
LU0366536802 | 4.25B | 0.44 | 2.27 | 0.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét