
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.170 | 76.020 | 75.850 |
Trái Phiếu | 92.810 | 92.810 | 0.000 |
Khác | 7.030 | 7.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.042 | 110.797 |
Chính phủ | 57.152 | 67.043 |
Doanh Nghiệp | 31.992 | 12.251 |
Tiền mặt | 0.209 | 34.913 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 64
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia (Republic of) 5.62% | IDG000010208 | 7.37 | - | - | |
India (Republic of) 7.16% | IN0020130012 | 7.10 | - | - | |
CS (Lux) China RMB Credit Bond EB RMB | LU1577536144 | 7.03 | - | - | |
India (Republic of) 6.84% | IN0020160050 | 5.94 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 8.12% | IDG000012808 | 3.40 | - | - | |
The Republic of Korea 3% | KR10350172C8 | 2.73 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.95% | MYBGI1700036 | 2.44 | - | - | |
Philippines (Republic Of) 3.9% | - | 2.27 | - | - | |
Arab Petroleum Investment Corp 4.7% | XS1786085255 | 2.05 | - | - | |
Republic of Singapore 2.12% | SG31A8000003 | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lux Global High Yield Bond Fund u | 341.84M | 1.78 | 6.77 | 4.39 | ||
LU1242419957 | 246.54M | 0.58 | 2.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét