Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.670 | 160.110 | 153.440 |
Trái Phiếu | 82.520 | 88.190 | 5.670 |
Chuyển Đổi | 10.770 | 10.770 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 7.010 | 6.980 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.224 | 38.640 |
Doanh Nghiệp | 86.640 | 71.096 |
Tiền mặt | 4.890 | 14.992 |
Chính phủ | 6.249 | 14.460 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.416 | 5.717 |
Số vị thế mua: 662
Số vị thế bán: 106
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Investment Funds Global Asset Backed | LU0899571920 | 2.16 | 174.102 | +0.25% | |
US Treasury Bond Future Dec 22 | - | 1.24 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 1.14 | - | - | |
Bank of Nova Scotia Halifax 3.0669% | - | 1.14 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.875% | - | 1.13 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 1.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.625% | - | 1.02 | - | - | |
DnB Bank ASA 3.8078% | - | 0.99 | - | - | |
Credit Suisse AG New York Branch 3.6733% | - | 0.99 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 3.0927% | - | 0.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC GBP | 2.4B | 3.27 | 3.54 | 3.10 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD GBP | 853.29M | -0.32 | -3.19 | 1.66 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC GBP | 427.81M | -0.56 | -2.56 | - | ||
HSBC Euro Credit Bond XD GBP | 427.81M | -0.69 | -2.90 | - | ||
HSBC Euro Credit Bond S19C GBP | 427.81M | -0.65 | -2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét