Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.270 | 115.000 | 2.730 |
Chuyển Đổi | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 1.950 | 1.880 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.092 | 60.752 |
Phái sinh | -0.076 | 39.127 |
Tiền mặt | -14.064 | 19.947 |
Chính phủ | 18.589 | 15.035 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.176 | 6.905 |
Số vị thế mua: 704
Số vị thế bán: 97
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 11.39 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 5.95 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds Global Asset Backed | LU0899571920 | 1.88 | 181.643 | +0.03% | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 1.39 | - | - | |
Bank of America Corp. 2.972% | - | 0.76 | - | - | |
Huntington Bancshares Incorporated 5.709% | - | 0.63 | - | - | |
Aircastle Limited 5.25% | - | 0.62 | - | - | |
Standard Chartered PLC 7.1046% | - | 0.61 | - | - | |
ING Groep N.V. 5.55% | - | 0.61 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 0.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC GBP | 3.27B | 8.07 | 4.78 | 3.30 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD GBP | 927.64M | 5.33 | -1.33 | 2.10 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC GBP | 447.87M | 5.26 | -0.61 | 1.37 | ||
HSBC Euro Credit Bond XD GBP | 447.87M | 4.90 | -0.95 | - | ||
HSBC Euro Credit Bond S19C GBP | 447.87M | 4.99 | -0.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét