
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.830 | 1.910 | 1.080 |
Chứng Khoán | 39.520 | 39.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.160 | 46.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 13.430 | 17.380 | 3.950 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.094 | 16.852 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.932 | 2.562 |
Giá trên doanh thu | 2.399 | 1.877 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.631 | 10.644 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.020 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.679 | 10.413 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.220 | 20.646 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.530 | 16.483 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.870 | 12.188 |
Công Nghiệp | 9.560 | 11.973 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.330 | 10.913 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.080 | 7.295 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.580 | 7.036 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.280 | 4.925 |
Năng lượng | 2.120 | 3.884 |
Bất Động Sản | 1.740 | 3.583 |
Tiện ích | 1.700 | 3.369 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Govt Bond UCITS USD Hedged (Acc) | IE00BK7Y2P34 | 12.69 | 4.96 | 0.00% | |
ASHBURTON INVESTMENTS SICAV GBL EQTY GRW FD C USD | - | 8.82 | - | - | |
iShares Global Corp Bond UCITS USD Hedged (Acc) | IE00BF3N6Z78 | 8.11 | 5.91 | +0.17% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 5.33 | 583.32 | +0.65% | |
Fidelity Global Corp Bond Research Enhanced PAB US | IE0005E8N9I1 | 4.75 | 5.40 | +0.37% | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 4.71 | 87.06 | +0.53% | |
Ashburton Global Leaders Equity Fund C USD Acc | LU0923646664 | 3.77 | 21.872 | +0.83% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 3.49 | 63.60 | -1.65% | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 3.47 | 3,212.3 | -0.32% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bellevues Lux BB Adamant Medtech HB | 1.41B | 2.19 | -1.22 | 6.95 | ||
Adamant Medtech B EUR | 1.41B | -1.00 | 2.00 | 8.81 | ||
Adamant Medtech I EUR | 1.41B | -0.83 | 2.71 | 9.59 | ||
Adamant Medtech T EUR | 1.41B | -0.90 | 2.40 | 9.25 | ||
LU1477743386 | 320.84M | -3.21 | -3.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét