Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.990 | 15.190 | 1.200 |
Chứng Khoán | 44.830 | 44.840 | 0.010 |
Trái Phiếu | 32.720 | 40.520 | 7.800 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 8.320 | 8.320 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.988 | 16.328 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.277 | 2.303 |
Giá trên doanh thu | 2.547 | 1.775 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.931 | 10.228 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.885 | 2.421 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 21.010 | 11.410 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.860 | 20.194 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.600 | 16.038 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.750 | 10.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.760 | 10.813 |
Công Nghiệp | 8.480 | 10.529 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.050 | 7.878 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.370 | 6.991 |
Bất Động Sản | 5.760 | 5.614 |
Tiện ích | 3.840 | 3.192 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.280 | 4.791 |
Năng lượng | 3.240 | 4.432 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 16.53 | 647.05 | +0.05% | |
GS Glbl Eq Ptnrs ESG IO Inc USD | LU0280946392 | 8.57 | - | - | |
Goldman Sachs Global Credit Portfolio (Hedged) IO | LU0280952879 | 5.25 | 15.560 | +0.06% | |
Goldman Sachs Activebeta Paris Goldman Sachs Activebeta Par | - | 4.70 | - | - | |
GS Global Equity Volatility IO Acc | IE00B59MY876 | 3.57 | - | - | |
Goldman Sachs Emerging Markets Debt Portfolio IO I | LU0262418808 | 3.57 | 9.560 | +0.74% | |
Goldman Sachs Global Future Ge Gs Glb Fut Gen Eq Port Iousd | - | 3.50 | - | - | |
GS Glbl High Yield IO USD D-Hdg Dis | LU1073189414 | 2.71 | - | - | |
Topix Indx Futr Dec24 Xose 20241212 | - | 2.38 | - | - | |
GS Alternative Trend IO Inc USD | LU1558482516 | 2.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2094235376 | 1.92B | 9.82 | -8.18 | - | ||
LU2094235293 | 1.92B | 9.02 | -8.94 | - | ||
LU0786609700 | 1.56B | 27.40 | -1.53 | 9.80 | ||
LU1876476067 | 918.77M | 13.16 | -7.31 | - | ||
LU1057462886 | 172.59M | 12.80 | 2.55 | 5.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét