
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.210 | 17.750 | 10.540 |
Chứng Khoán | 52.910 | 53.380 | 0.470 |
Trái Phiếu | 30.340 | 34.830 | 4.490 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.100 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 8.410 | 21.790 | 13.380 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.008 | 12.873 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.199 | 1.681 |
Giá trên doanh thu | 1.152 | 1.751 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.113 | 7.384 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.812 | 3.445 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.801 | 11.112 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.400 | 24.271 |
Công nghệ | 14.640 | 24.169 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.400 | 12.219 |
Công Nghiệp | 11.980 | 6.590 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.980 | 4.881 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.780 | 11.436 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.810 | 4.215 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.500 | 4.057 |
Bất Động Sản | 3.100 | 4.684 |
Năng lượng | 2.780 | 3.557 |
Tiện ích | 2.610 | 3.357 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Prusik Asian Equity Income Fund Class U Sterling ( | IE00BBP6LK66 | 12.21 | 142.331 | +1.31% | |
iShares Emerging Asia Local Govt Bond UCITS USD (A | IE00BFM6T814 | 9.51 | 5.81 | -0.17% | |
Curate Global Em Mrkts Eq M USD Acc | LU2377870303 | 8.94 | - | - | |
Aikya Global Em Mkts UCITS S USD Acc | IE00BMCM3207 | 4.89 | - | - | |
Schroder Emerging Markets Val Q1 GBP Acc | GB00BNV5M310 | 4.46 | - | - | |
Sands Capital Emerging Markets Growth A USD Acc | IE00BDFMDW42 | 4.41 | 15.160 | -1.17% | |
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 4.31 | 174.96 | +0.25% | |
iShares $ Asia Investment Grade Corp Bond UCITS US | IE0007G78AC4 | 3.53 | 5.12 | +0.20% | |
Morant Wright Funds (Ireland) plc - Morant Wright | IE00BYWNV678 | 3.14 | 14.413 | +1.33% | |
Global Emerging Mkt Gov Bd Idx S6C USD | IE000SNDEPI0 | 3.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0651986571 | 185.21M | -0.15 | 1.38 | 3.87 | ||
LU0651986738 | 185.21M | -0.28 | 0.87 | 3.35 | ||
LU0651986811 | 185.21M | -0.30 | 0.39 | 2.96 | ||
LU1245257131 | 185.21M | 9.73 | -0.28 | - | ||
Momentum Global Funds Harmony Portu | 16.44M | 2.65 | -0.66 | 2.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét