Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 88.330 | 94.560 | 6.230 |
Chuyển Đổi | 13.420 | 13.420 | 0.000 |
Khác | 2.220 | 3.130 | 0.910 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.158 | 11.399 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.740 | 1.625 |
Giá trên doanh thu | 0.435 | 1.381 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.134 | 11.260 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.435 | 2.612 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.382 | 11.308 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 79.581 | 85.395 |
Phái sinh | 0.241 | 25.894 |
Chính phủ | 9.435 | 8.902 |
Tiền mặt | -4.205 | 8.711 |
Số vị thế mua: 319
Số vị thế bán: 135
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 12.35 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 5.27 | 99.84 | +0.01% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 2.83 | - | - | |
Barclays PLC 4.973% | XS2831195644 | 2.19 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 6.364% | XS2553547444 | 1.97 | - | - | |
Swap/04/10/2029/P:Gbp 3.87520 /R:Gbp/Sonia/1D | - | 1.97 | - | - | |
Sampo PLC 3.375% | XS1995716211 | 1.92 | - | - | |
Bankinter SA 5% | ES0213679OQ1 | 1.55 | - | - | |
Danske Bank A/S 4.625% | XS2764457664 | 1.50 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5.5% | DK0030507694 | 1.45 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét